Từ "ngân hàng" trong tiếng Việt có nghĩa là một cơ quan tài chính, nơi mà mọi người có thể gửi tiền, vay tiền hoặc thực hiện các giao dịch tiền tệ khác. Ngân hàng đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế, giúp quản lý dòng tiền và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Định nghĩa:
Ngân hàng (dt): Là cơ quan phụ trách việc trao đổi tiền tệ, cho nhân dân vay tiền, gửi tiền tiết kiệm, phát hành giấy bạc, và làm môi giới trong công, thương nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Phân biệt các từ gần giống:
Ngân hàng thương mại: Là loại ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thương mại, phục vụ cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng trung ương: Là ngân hàng của quốc gia, có nhiệm vụ quản lý hệ thống ngân hàng và thực hiện chính sách tiền tệ.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Một số cụm từ thông dụng:
Gửi tiền: Đưa tiền vào ngân hàng để bảo quản và nhận lãi.
Rút tiền: Lấy tiền ra khỏi ngân hàng.
Cho vay: Hành động ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với điều kiện hoàn trả.
Kết luận:
Ngân hàng không chỉ là nơi lưu giữ và quản lý tiền bạc mà còn là một phần thiết yếu trong hoạt động kinh tế của một quốc gia.